Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỠbùa


[bỠbùa]
to bewitch; to cast/put a (magic) spell on somebody
Bị một tên lang băm bỠbùa
To be under a charlatan's charm/spell



Bewitch, charm, cast a spell on (over)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.